ворваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ворваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vorvát'sja |
khoa học | vorvat'sja |
Anh | vorvatsya |
Đức | worwatsja |
Việt | vorvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
ворваться Hoàn thành
- Xem врываться
Tham khảo[sửa]
- "ворваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)