воротничок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của воротничок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vorotničók |
khoa học | vorotničok |
Anh | vorotnichok |
Đức | worotnitschok |
Việt | vorotnitroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
воротничок gđ
- Xem воротник
Tham khảo[sửa]
- "воротничок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)