Bước tới nội dung

ворсны

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Komi-Zyrian

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Komi-Permyak орсны.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈʋorsnɯ/, [ˈʋo̞rsnɯ̈]
  • Tách âm: ворс‧ны

Động từ

[sửa]

ворсны

  1. Chơi.