Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Mục từ tiếng Komi-Zyrian
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Kurdî
ဘာသာမန်
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
C
Chữ cái tiếng Komi-Zyrian
(13 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Komi-Zyrian”
Thể loại này chứa 58 trang sau, trên tổng số 58 trang.
*
Bản mẫu:-kpv-
Bản mẫu:*đề mục
Bản mẫu:*đề mục/k
O
ö
А
абажур
абзац
абрикос
аддзывны
аддзыны
ас
асыввыв
Б
бӧжа
босьтны
булка
бурӧй
В
вартны
вартчыны
верблюд
воддза
войдӧр
войдӧрлун
ворсны
вӧскресенньӧ
восьтыны
Г
гӧлӧс
гӧстя
грезд
Д
Д
ді
Е
ёг
еджыд
Ж
ж
Ж
З
з
З
зарни
К
кад
картупель
Л
л
Л
лэбны
М
м
М
Н
н
Н
нефть
О
о
О
П
п
П
пон
Р
р
Р
Россия
С
с
С
сикт
Ч
чышъян
Thể loại
:
Tiếng Komi-Zyrian
Mục từ theo ngôn ngữ