Bước tới nội dung

восемь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

восемь (,(скл. как сущ. ж. 8a))

  1. Tám.

Tham khảo

[sửa]