Bước tới nội dung

восемьдесят

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

восемьдесят числ. s

  1. Tám mươi.

Tham khảo

[sửa]