восклицательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của восклицательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vosklicátel'nyj |
khoa học | vosklicatel'nyj |
Anh | vosklitsatelny |
Đức | wosklizatelny |
Việt | voxclitxatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]восклицательный
- :
- восклицательный знак — грам. — mệnh đề cảm thán
Tham khảo
[sửa]- "восклицательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)