восток

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

восток

  1. (страна света) [phương] Đông, đông
  2. (направление) [hướng, phía] Đông, đông
  3. (часть местности) [miền, mạn] Đông, đông.
    к востоку от — về phía đông...
    выходить на восток — trông ra hướng đông
    на востоке — ở phương đông, phía đông
  4. :
    Восток — (восточные страны) — phương Đông

Tham khảo[sửa]