восток
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của восток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vostók |
khoa học | vostok |
Anh | vostok |
Đức | wostok |
Việt | voxtoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]восток gđ
- (страна света) [phương] Đông, đông
- (направление) [hướng, phía] Đông, đông
- (часть местности) [miền, mạn] Đông, đông.
- к востоку от — về phía đông...
- выходить на восток — trông ra hướng đông
- на востоке — ở phương đông, phía đông
- :
- Восток — (восточные страны) — phương Đông
Tham khảo
[sửa]- "восток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)