восток
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
восток gđ
- (страна света) [phương] Đông, đông
- (направление) [hướng, phía] Đông, đông
- (часть местности) [miền, mạn] Đông, đông.
- к востоку от — về phía đông...
- выходить на восток — trông ra hướng đông
- на востоке — ở phương đông, phía đông
- :
- Восток — (восточные страны) — phương Đông
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)