восторжествовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của восторжествовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vostoržestvovát' |
khoa học | vostoržestvovat' |
Anh | vostorzhestvovat |
Đức | wostorschestwowat |
Việt | voxtorgiextvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
восторжествовать Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "восторжествовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)