Bước tới nội dung

восточный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

восточный

  1. (Thuộc về) Đông, đông (ср. восток ).
    восточный ветер — gió đông
    восточные народы — các dân tộc phương Đông
    восточные языки — những ngôn ngữ phương Đông

Tham khảo

[sửa]