восьмой
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của восьмой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vos'mój |
khoa học | vos'moj |
Anh | vosmoy |
Đức | wosmoi |
Việt | voxmoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Số từ[sửa]
восьмой
- (Thứ) Tám.
Tham khảo[sửa]
- "восьмой". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)