Bước tới nội dung

восьмёрка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

восьмёрка gc

  1. (цифра) số tám.
  2. (восемь штук) [bộ] tám.
    восьмёрка самолётов — tám chiếc máy bay
  3. (фигура) hình số 8.
  4. (карта) [con] tám.
  5. (шлюпа) [chiếc] thuyền tám chèo, xuồng tám chèo.
  6. (ав.) Đội hình số 8.

Tham khảo

[sửa]