во-вторых

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

во-вторых вводн. сл.

  1. Hai là, thứ hai là, điều thứ hai là.

Tham khảo[sửa]