вперять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

вперять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вперить) ‚(В)

  1. :
    вперять взор во что-л. — dán mắt vào cái gì

Tham khảo[sửa]