вплоть
Tiếng Nga[sửa]
Phó từ[sửa]
вплоть Thể chưa hoàn thành
- Cho đến, cho tới, đến tận, tới tận; (включая также) kể cả.
- вплоть до утра — đến tận sáng, cho đến sáng
- вплоть до настоящего времени — đến tận ngày nay, cho đến bây giờ
Tham khảo[sửa]
- "вплоть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)