вприпрыжку
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вприпрыжку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpriprýžku |
khoa học | vpripryžku |
Anh | vpripryzhku |
Đức | wpripryschku |
Việt | vpriprygicu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
вприпрыжку
- :
- бежать вприпрыжку — chạy nhảy cẫng, chạy nhảy cà tứng
Tham khảo[sửa]
- "вприпрыжку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)