вприсядку
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вприсядку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vprisjádku |
khoa học | vprisjadku |
Anh | vprisyadku |
Đức | wprisjadku |
Việt | vprixiađcu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
вприсядку
Tham khảo[sửa]
- "вприсядку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)