впрыснуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của впрыснуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vprýsnut' |
khoa học | vprysnut' |
Anh | vprysnut |
Đức | wprysnut |
Việt | vpryxnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
впрыснуть Hoàn thành
- Xem впрыскивать
Tham khảo[sửa]
- "впрыснуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)