впускной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của впускной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpusknój |
khoa học | vpusknoj |
Anh | vpusknoy |
Đức | wpusknoi |
Việt | vpuxcnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
впускной
- :
- впускной клапан — van (xúp- páp) nạp
- впускная труба — ống nạp
Tham khảo[sửa]
- "впускной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)