Bước tới nội dung

вражда

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=вражд}} вражда gc

  1. (Sự, lòng) Thù địch, cừu địch, thù hằn, cừu hận, thù oán, oán cừu, thù nghịch.
    питать враждау к кому-л. — nuôi lòng thù địch (cừu địch) với ai, thù oán (thù oán, thù nghịch) ai
    они питают враждау друг к другу — họ thù hằn nhau

Tham khảo

[sửa]