вражда
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вражда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vraždá |
khoa học | vražda |
Anh | vrazhda |
Đức | wraschda |
Việt | vragiđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=вражд}} вражда gc
- (Sự, lòng) Thù địch, cừu địch, thù hằn, cừu hận, thù oán, oán cừu, thù nghịch.
- питать враждау к кому-л. — nuôi lòng thù địch (cừu địch) với ai, thù oán (thù oán, thù nghịch) ai
- они питают враждау друг к другу — họ thù hằn nhau
Tham khảo
[sửa]- "вражда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)