вразрядку

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

вразрядку (полигр.)

  1. :
    печатать вразрядку — in theo lối sắp thưa (sắp rời)

Tham khảo[sửa]