вразрядку
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вразрядку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vrazrjádku |
khoa học | vrazrjadku |
Anh | vrazryadku |
Đức | wrasrjadku |
Việt | vradriađcu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]вразрядку (полигр.)
- :
- печатать вразрядку — in theo lối sắp thưa (sắp rời)
Tham khảo
[sửa]- "вразрядку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)