Bước tới nội dung

времяпрепровождение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

времяпрепровождение gt

  1. (Cách) Dùng thì giờ.
    ради времяпрепровождения — để giết thì giờ, để cho qua ngày [đoạn tháng]

Tham khảo

[sửa]