Bước tới nội dung

всемирный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

всемирный

  1. (Toàn) Thế giới.
    Всемирный конгресс миролюбивых сил — Đại hội các lực lượng yêu chuộng hòa bình [toàn] thế giới

Tham khảo

[sửa]