Bước tới nội dung

всенародный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

всенародный

  1. (Của) Toàn dân.
    всенародное голосование — [cuộc] đầu phiếu toàn dân, phổ thông đầu phiếu, bỏ phiếu toàn dân
    всенародное достояние — tài sản toàn dân, tài sản quốc dân, của công

Tham khảo

[sửa]