всеуслышание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

всеуслышание gt

  1. :
    во всеуслышание — [một cách] công khai, lớn tiếng
    объявить что-л. во всеуслышание — lớn tiếng (công khai) tuyên bố điều gì

Tham khảo[sửa]