всецело
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của всецело
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsecélo |
khoa học | vsecelo |
Anh | vsetselo |
Đức | wsezelo |
Việt | vxetxelo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]всецело
- Hoàn toàn.
- он всецело поглощён чем-л. — anh ấy để toàn tâm toàn ý vào việc gì (để hết tâm trí vào việc gì)
- я был всецело предоставлен самому себе — người ta đã để cho tôi hoàn toàn hành động
- я всецело на его стороне — tôi hoàn toàn ủng hộ anh ấy, tôi đứng hẳn về phía anh ấy
Tham khảo
[sửa]- "всецело", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)