Bước tới nội dung

вскользь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Phó từ

[sửa]

вскользь

  1. (Một cách) Thoáng qua, lướt qua, phớt qua, sơ qua, qua loa, qua.
    заметить вскользь — nhận xét qua, đề cập sơ qua
    упомянуть вскользь — nhắc qua

Tham khảo

[sửa]