Bước tới nội dung

qua loa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwaː˧˧ lwaː˧˧kwaː˧˥ lwaː˧˥waː˧˧ lwaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwaː˧˥ lwa˧˥kwaː˧˥˧ lwa˧˥˧

Từ tương tự

Tính từ

qua loa

  1. (Thường dùng phụ sau động từ) Chỉ sơ qua gọi là có.
    Ăn qua loa để còn đi.
    Hỏi qua loa vài câu.
    Việc ấy, tôi chỉ biết qua loa.
    Tác phong qua loa, đại khái (kng.).

Tham khảo

[sửa]