всмятку
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của всмятку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsmjátku |
khoa học | vsmjatku |
Anh | vsmyatku |
Đức | wsmjatku |
Việt | vxmiatcu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]всмятку
- :
- яйцо всмятку — trứng la-coóc
- сварить яйцо всмятку — luộc trứng la-coóc
Tham khảo
[sửa]- "всмятку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)