всплёскивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

всплёскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: всплеснуть)

  1. Vỗ oàm oạp; (о рыбе) quẫy.
  2. .
    всплеснуть руками — vung tay ngạc nhiên

Tham khảo[sửa]