Bước tới nội dung

oàm oạp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wa̤ːm˨˩ wa̰ːʔp˨˩waːm˧˧ wa̰ːp˨˨waːm˨˩ waːp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wam˧˧ wap˨˨wam˧˧ wa̰p˨˨

Danh từ

[sửa]

oàm oạp

  1. Tiếng nước vỗ mạnh.
    Sóng đập oàm oạp vào mạn thuyền.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]