встроенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của встроенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vstrójennyj |
khoa học | vstroennyj |
Anh | vstroyenny |
Đức | wstrojenny |
Việt | vxtroienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]встроенный
- (Đã) Xây vào trong.
- встроенный шкаф — [cái] tủ xây vào tường
Tham khảo
[sửa]- "встроенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)