вступиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вступиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vstupít'sja |
khoa học | vstupit'sja |
Anh | vstupitsya |
Đức | wstupitsja |
Việt | vxtupitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вступиться Hoàn thành
- Xem вступаться
Tham khảo[sửa]
- "вступиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)