входной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của входной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vhodnój |
khoa học | vxodnoj |
Anh | vkhodnoy |
Đức | wchodnoi |
Việt | vkhođnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
входной
- (Để) Vào.
- входная дверь — cửa vào
- входная плата — tiền vào cửa
- входной билет — vé vào cửa
- входное отверстие — lỗ vào
Tham khảo[sửa]
- "входной". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)