Bước tới nội dung

входной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

входной

  1. (Để) Vào.
    входная дверь — cửa vào
    входная плата — tiền vào cửa
    входной билет — vé vào cửa
    входное отверстие — lỗ vào

Tham khảo

[sửa]