входной
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
входной
- (Để) Vào.
- входная дверь — cửa vào
- входная плата — tiền vào cửa
- входной билет — vé vào cửa
- входное отверстие — lỗ vào
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)