вчера
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вчера
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | včerá |
khoa học | včera |
Anh | vchera |
Đức | wtschera |
Việt | vtrera |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]вчера
- (Ngày) Hôm qua.
- вчера вечером — chiều [hôm] qua. tối [hôm] qua
- вчера ночью — đêm [hôm] qua
- вчера утром — sáng [hôm] qua
- в знач. сущ. с. нескл. — hôm qua, quá khứ, dĩ vãng
Tham khảo
[sửa]- "вчера", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)