вчерашний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

вчерашний

  1. (Thuộc về) Hôm qua, ngày hôm qua.
    вчерашний день — ngày hôm qua
    жить вчерашнийим днём — sống với tư tưởng ngày hôm qua, sống với hồi ức đã qua

Tham khảo[sửa]