выбиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выбиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vybivát'sja |
khoa học | vybivat'sja |
Anh | vybivatsya |
Đức | wybiwatsja |
Việt | vybivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]выбиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выбиться)
- :
- выбиться из сил — kiệt sức, kiệt lực
- выбиться в люди, выбиться на дорогу — làm nên
- выбитьсяиз графика, из расписания — làm trệch (làm sai) tiến độ biểu, thời khắc biểu
- её волосы выбились из-под шляпы — tóc của chị ấy thò ra (lòi ra) ngoài mũ
Tham khảo
[sửa]- "выбиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)