Bước tới nội dung

выбиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выбиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выбиться)

  1. :
    выбиться из сил — kiệt sức, kiệt lực
    выбиться в люди, выбиться на дорогу — làm nên
    выбитьсяиз графика, из расписания — làm trệch (làm sai) tiến độ biểu, thời khắc biểu
    её волосы выбились из-под шляпы — tóc của chị ấy thò ra (lòi ra) ngoài mũ

Tham khảo

[sửa]