выболтать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выболтать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výboltat' |
khoa học | vyboltat' |
Anh | vyboltat |
Đức | wyboltat |
Việt | vyboltat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
выболтать Hoàn thành
- Xem выбалтывать
Tham khảo[sửa]
- "выболтать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)