выветривание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выветривание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyvétrivanije |
khoa học | vyvetrivanie |
Anh | vyvetrivaniye |
Đức | wywetriwanije |
Việt | vyvetrivaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]выветривание gt
Tham khảo
[sửa]- "выветривание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)