выдолбить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выдолбить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výdolbit' |
khoa học | vydolbit' |
Anh | vydolbit |
Đức | wydolbit |
Việt | vyđolbit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]выдолбить Hoàn thành
- Xem выдалбливать
Tham khảo
[sửa]- "выдолбить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)