выдох
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của выдох
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | výdoh |
| khoa học | vydox |
| Anh | vydokh |
| Đức | wydoch |
| Việt | vyđokh |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
выдох gđ
- (Hơi) Thở ra.
- выдох! — thở ra đi!
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “выдох”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)