Bước tới nội dung

выездной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

выездной

  1. :
    выездная виза — [sự] thị thực xuất cảnh
    выездная сессия суда — phiên tòa lưu động (xử tại chỗ, xử tại trận)

Tham khảo

[sửa]