Bước tới nội dung

выжидательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

выжидательный

  1. Chờ đợi, chờ thời, đợi thời.
    выжидательная политика — chính sách chờ thời
    выжидательный взгляд — cái nhìn chờ đợi

Tham khảo

[sửa]