Bước tới nội dung

выкарабкаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выкарабкаться Hoàn thành

  1. Xem выкарабкиваться

Tham khảo

[sửa]