выкройка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выкройка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výkrojka |
khoa học | vykrojka |
Anh | vykroyka |
Đức | wykroika |
Việt | vycroica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
выкройка gc
Tham khảo[sửa]
- "выкройка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)