выкупаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выкупаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výkupat'sja |
khoa học | vykupat'sja |
Anh | vykupatsya |
Đức | wykupatsja |
Việt | vycupatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
выкупаться Hoàn thành
- Xem купаться
Tham khảo[sửa]
- "выкупаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)