вылечить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вылечить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výlečit' |
khoa học | vylečit' |
Anh | vylechit |
Đức | wyletschit |
Việt | vyletrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вылечить Hoàn thành
- Xem вылечивать
Tham khảo[sửa]
- "вылечить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)