вымолить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вымолить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výmolit' |
khoa học | vymolit' |
Anh | vymolit |
Đức | wymolit |
Việt | vymolit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вымолить Hoàn thành
- Xem вымаливать
Tham khảo
[sửa]- "вымолить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)