Bước tới nội dung

выморочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

выморочный

  1. :
    выморочное имущество юр. — tài sản không người thừa kế

Tham khảo

[sửa]