вымуштровать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вымуштровать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výmuštrovat' |
khoa học | vymuštrovat' |
Anh | vymushtrovat |
Đức | wymuschtrowat |
Việt | vymustrovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вымуштровать Hoàn thành
- Xem муштровать
Tham khảo
[sửa]- "вымуштровать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)